Có 2 kết quả:

告別 gào bié ㄍㄠˋ ㄅㄧㄝˊ告别 gào bié ㄍㄠˋ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cáo biệt, cáo từ, từ biệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to bid farewell to
(3) to say good-bye to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cáo biệt, cáo từ, từ biệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to bid farewell to
(3) to say good-bye to

Bình luận 0